Có 2 kết quả:

晚会 wǎn huì ㄨㄢˇ ㄏㄨㄟˋ晚會 wǎn huì ㄨㄢˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) evening party
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) evening party
(2) CL:個|个[ge4]